Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Seatech Mt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Seatech Mt có địa chỉ tại 301/6 Phan Bội Châu, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859142 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

(06/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859142

Ngày cấp 06-11-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Seatech Mt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

301/6 Phan Bội Châu, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300859142 / 06-11-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-11-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Xuân Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300859142, Đinh Xuân Vinh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thu gom rác thải độc hại 3812
    12 Thu gom rác thải y tế 38121
    13 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    18 Tái chế phế liệu 3830
    19 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    20 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    22 Xây dựng nhà các loại 41000
    23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    30 Đại lý 46101
    31 Môi giới 46102
    32 Đấu giá 46103
    33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    34 Bán buôn vải 46411
    35 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    36 Bán buôn hàng may mặc 46413
    37 Bán buôn giày dép 46414
    38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    59 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    60 Bán buôn dầu thô 46612
    61 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    62 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    64 Bán buôn quặng kim loại 46621
    65 Bán buôn sắt, thép 46622
    66 Bán buôn kim loại khác 46623
    67 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    70 Bán buôn xi măng 46632
    71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    72 Bán buôn kính xây dựng 46634
    73 Bán buôn sơn, vécni 46635
    74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    75 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    77 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    78 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    79 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    80 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    82 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    83 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    85 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    86 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    87 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    90 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    91 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    92 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    93 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    94 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    95 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    98 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    99 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    100 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    102 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    103 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    104 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    105 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    106 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    109 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    110 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    111 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    112 Vận tải đường ống 49400
    113 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
    114 Vận tải hành khách ven biển 50111
    115 Vận tải hành khách viễn dương 50112
    116 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    117 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    118 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    119 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    120 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    121 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    122 Vận tải hành khách hàng không 51100
    123 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    128 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    131 Bốc xếp hàng hóa 5224
    132 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    133 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    134 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    135 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    136 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    138 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    139 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    140 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    141 Bưu chính 53100
    142 Chuyển phát 53200
    143 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    144 Khách sạn 55101
    145 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    146 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    147 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    148 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    149 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    150 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    151 Xuất bản sách 58110
    152 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    153 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    154 Hoạt động xuất bản khác 58190
    155 Xuất bản phần mềm 58200
    156 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    157 Hoạt động kiến trúc 71101
    158 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    159 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    160 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    161 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    162 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    163 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    164 Quảng cáo 73100
    165 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    166 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    167 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    168 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    169 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    170 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    171 Hoạt động thú y 75000
    172 Cho thuê xe có động cơ 7710
    173 Cho thuê ôtô 77101
    174 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    175 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    176 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    177 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    178 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    179 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    180 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    181 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    182 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    183 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    184 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    185 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    186 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    187 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    188 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    189 Đại lý du lịch 79110
    190 Điều hành tua du lịch 79120
    191 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    192 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    193 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    194 Dịch vụ điều tra 80300
    195 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    196 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    197 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    198 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    199 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110