Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Phạm Hòa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Phạm Hòa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Phạm Hòa – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Phạm Hòa có địa chỉ tại Số: 55 đường Thiên Mỹ, khu dân cư Thiên Mỹ Lộc, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Mã số ĐTNT

4300818033

Ngày cấp 24-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Phạm Hòa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Thi Công Nội Thất Phạm Hòa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số: 55 đường Thiên Mỹ, khu dân cư Thiên Mỹ Lộc, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818033 / 24-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Khắc Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

    4300818033, Phạm Khắc Hòa

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    2 Thoát nước 37001
    3 Xử lý nước thải 37002
    4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    8 Xây dựng công trình công ích 42200
    9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    10 Phá dỡ 43110
    11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    20 Bán buôn quặng kim loại 46621
    21 Bán buôn sắt, thép 46622
    22 Bán buôn kim loại khác 46623
    23 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    26 Bán buôn xi măng 46632
    27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    28 Bán buôn kính xây dựng 46634
    29 Bán buôn sơn, vécni 46635
    30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    34 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    35 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    40 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    47 Vận tải đường ống 49400
    48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    56 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    57 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    58 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    59 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    60 Xuất bản sách 58110
    61 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    62 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    63 Hoạt động xuất bản khác 58190
    64 Xuất bản phần mềm 58200
    65 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    66 Hoạt động kiến trúc 71101
    67 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    68 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    69 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    70 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    72 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    73 Quảng cáo 73100
    74 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    75 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    76 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    77 Cho thuê xe có động cơ 7710
    78 Cho thuê ôtô 77101
    79 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    80 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    81 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    82 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    84 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    86 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    88 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    89 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    90 Cung ứng lao động tạm thời 78200