Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Thành Huy có địa chỉ tại 131/5/4 Đại lộ Hùng Vương, tổ 18 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765825 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300765825 | Ngày cấp | 26-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Thành Huy | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905818152 / 0553818152 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 131/5/4 Đại lộ Hùng Vương, tổ 18 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905818152 / 0553818152 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 131/5/4 Đại lộ Hùng Vương, tổ 18 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300765825 / 26-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-10-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Huy Hoàng | Địa chỉ chủ sở hữu | 131/5/4 đường Hùng Vương, tổ 18-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300765825, Nguyễn Huy Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
2 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
4 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
17 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
19 | Quảng cáo | 73100 |