Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Phúc Quang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Phúc Quang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Phúc Quang – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Phúc Quang có địa chỉ tại 272 Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300792473 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300792473

Ngày cấp 10-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Phúc Quang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Phúc Quang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

272 Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300792473 / 10-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300792473, Trần Hùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    23 Bán buôn quặng kim loại 46621
    24 Bán buôn sắt, thép 46622
    25 Bán buôn kim loại khác 46623
    26 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    29 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    30 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    31 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    33 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    34 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    35 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    36 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    46 Vận tải đường ống 49400
    47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    48 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    49 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    50 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    51 Bưu chính 53100
    52 Chuyển phát 53200
    53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    54 Hoạt động kiến trúc 71101
    55 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    56 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    57 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    58 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    61 Quảng cáo 73100
    62 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    64 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    70 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    71 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    72 Cung ứng lao động tạm thời 78200