THIEN HOANG CO., LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Thiên Hoàng – THIEN HOANG CO., LTD có địa chỉ tại Hẻm 106 Tô Hiến Thành, tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300586784 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300586784 | Ngày cấp | 18-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Thiên Hoàng | Tên giao dịch | THIEN HOANG CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905737383 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 106 Tô Hiến Thành, tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905737383 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 10/3 Lê Đại Hành – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300586784 / 18-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-432 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phan Đình Hoàng | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Phạm Viết Hoàng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300586784, Phạm Viết Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Phá dỡ | 43110 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
10 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 |