Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Lắp Thạnh Phát có địa chỉ tại Số 798 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300376339 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300376339 | Ngày cấp | 28-04-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Lắp Thạnh Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0987144741 / 055836033 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 798 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0987144741 / 055836033 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 798 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300376339 / 18-04-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-04-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Tùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 798 Quang Trung-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Tùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Thu Thuỳ | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300376339, Lê Thị Thu Thuỳ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
12 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |