Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Tân Phát có địa chỉ tại 130 đường Trương Định, Tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300504069 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300504069 | Ngày cấp | 10-02-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Tân Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556522887 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 130 đường Trương Định, Tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556522887 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 130 đường Trương Định, Tổ 17 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300504069 / 10-02-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-02-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/25/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Duy Hoàng Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thọ Lộc Bắc-Xã Tịnh Hà-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Duy Hoàng Nam | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300504069, Bùi Duy Hoàng Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
6 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
7 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |