CôNG TY TNHH MTV VăN Kỳ
Công Ty TNHH Một Thành Viên Văn Kỳ – CôNG TY TNHH MTV VăN Kỳ có địa chỉ tại Số 585 – Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300665323 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
| Mã số ĐTNT | 4300665323 | Ngày cấp | 12-06-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Văn Kỳ | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV VăN Kỳ | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553817294-097237 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 585 – Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553817294-097237 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 585 – Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300665323 / 12-06-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-06-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/16/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Vũ Kỳ | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Vũ Kỳ | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300665323, Nguyễn Vũ Kỳ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 6 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
