Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xây Dựng Tuấn Nhung có địa chỉ tại Số 42, đường Nguyễn Bá Loan, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863043 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300863043 | Ngày cấp | 06-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Liệu Xây Dựng Tuấn Nhung | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 42, đường Nguyễn Bá Loan, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300863043 / 06-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 06-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-01-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/6/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thị Thùy Nhung | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
4300863043, Võ Thị Thùy Nhung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
12 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
14 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
15 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
17 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
18 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
19 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
20 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
21 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
23 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
24 | Thoát nước | 37001 | |
25 | Xử lý nước thải | 37002 | |
26 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
27 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
28 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
29 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
30 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
31 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
32 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
33 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
34 | Đại lý | 46101 | |
35 | Môi giới | 46102 | |
36 | Đấu giá | 46103 | |
37 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
38 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
39 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
40 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
41 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
42 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
43 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
44 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
45 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
46 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
47 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
48 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
51 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
52 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
53 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
54 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
55 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
56 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
57 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
58 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
59 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
60 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
61 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
62 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
63 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
64 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
65 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
66 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
67 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
68 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
75 | Vận tải đường ống | 49400 |