CôNG TY TNHH MTV VậT Tư Kỹ THUậT QUảNG NGãI
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Quảng Ngãi – CôNG TY TNHH MTV VậT Tư Kỹ THUậT QUảNG NGãI có địa chỉ tại Hẻm 81/20 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300573351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Mã số ĐTNT | 4300573351 | Ngày cấp | 30-12-2010 | Ngày đóng MST | 24-12-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Kỹ Thuật Quảng Ngãi | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV VậT Tư Kỹ THUậT QUảNG NGãI | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553713147-09052063 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 81/20 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 81/20 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300573351 / 30-12-2010 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/31/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 22-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
4300573351, Nguyễn Tấn Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
3 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
4 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
5 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |