Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Y Tế Thuận Duyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Y Tế Thuận Duyên có địa chỉ tại Đội 2 Thôn Phú Bình, Xã Tịnh Châu, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

(15/04/2020)

Mã số ĐTNT

4300851993

Ngày cấp 15-04-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vật Tư Y Tế Thuận Duyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 2 Thôn Phú Bình, Xã Tịnh Châu, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851993 / 15-04-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-04-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2020
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

    4300851993, Lê Thanh Hậu

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
    3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
    4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
    6 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
    7 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
    8 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
    9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
    10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
    11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
    12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
    13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
    14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
    15 Sửa chữa thiết bị khác 33190
    16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
    17 Bán buôn thực phẩm 4632
    18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    19 Bán buôn thủy sản 46322
    20 Bán buôn rau, quả 46323
    21 Bán buôn cà phê 46324
    22 Bán buôn chè 46325
    23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    49 Bán buôn cao su 46694
    50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    54 Bán buôn tổng hợp 46900
    55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    57 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    58 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    59 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    60 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    61 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    62 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    63 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    65 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    66 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    67 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722