CôNG TY TNHH MTV VIễN Kỳ
Công Ty TNHH Một Thành Viên Viễn Kỳ – CôNG TY TNHH MTV VIễN Kỳ có địa chỉ tại Số 127 Đường Quang Trung, tổ 5 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300761080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300761080 | Ngày cấp | 17-07-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Viễn Kỳ | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV VIễN Kỳ | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0968562345 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 127 Đường Quang Trung, tổ 5 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0968562345 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 127 Đường Quang Trung, tổ 5 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300761080 / 17-07-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-07-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/17/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Kỳ Viễn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Long Hội-Xã Bình Long-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300761080, Nguyễn Kỳ Viễn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
3 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
4 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
5 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
7 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
8 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
9 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
10 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |