Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Mỹ Long
Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Mỹ Long – Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Mỹ Long có địa chỉ tại Tổ 18, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804792 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Mã số ĐTNT | 4300804792 | Ngày cấp | 17-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Mỹ Long | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Mỹ Long | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 18, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300804792 / 17-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/17/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Bích Hiền | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | Loại thuế phải nộp |
4300804792, Nguyễn Thị Bích Hiền
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
2 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
3 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
4 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
5 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
6 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
7 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
8 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
9 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
10 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
11 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
12 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |