CTY TNHH MTV VINACEM
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinacem – CTY TNHH MTV VINACEM có địa chỉ tại Số: 15-Lê Thánh Tôn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300618732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300618732 | Ngày cấp | 19-09-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vinacem | Tên giao dịch | CTY TNHH MTV VINACEM | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553718838-094493 / 0553718838 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 15-Lê Thánh Tôn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553718838-094493 / 0553718838 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 15-Lê Thánh Tôn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300618732 / 19-09-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/19/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Đạt | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 03/6 Tô Hiến Thành-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Đạt | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300618732, Nguyễn Tấn Đạt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Phá dỡ | 43110 | |
| 5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 9 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |