Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Ánh Long

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Ánh Long có địa chỉ tại 294 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300806239

Ngày cấp 27-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Ánh Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

294 Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806239 / 27-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300806239, Nguyễn Thành Long

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    27 Bán buôn xi măng 46632
    28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    29 Bán buôn kính xây dựng 46634
    30 Bán buôn sơn, vécni 46635
    31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    35 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    37 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    38 Bán buôn cao su 46694
    39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    41 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    42 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    43 Bán buôn tổng hợp 46900
    44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    51 Vận tải đường ống 49400
    52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    53 Hoạt động kiến trúc 71101
    54 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    55 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    56 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    60 Quảng cáo 73100
    61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    62 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    63 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    64 Cho thuê xe có động cơ 7710
    65 Cho thuê ôtô 77101
    66 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    67 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    68 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    69 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    71 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    72 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    73 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    75 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    76 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    77 Cung ứng lao động tạm thời 78200