Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Chánh Thắng có địa chỉ tại Đường Phạm Văn Đồng, Tổ 9 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300642414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300642414 | Ngày cấp | 24-02-2012 | Ngày đóng MST | 21-05-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Chánh Thắng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0989304568 / 055.6304568 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Phạm Văn Đồng, Tổ 9 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0989304568 / 055.6304568 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Phạm Văn Đồng, Tổ 9 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300642414 / 24-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Dược | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 7-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Dược | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300642414, Nguyễn Thị Dược
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
20 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |