Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Mai Khanh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Mai Khanh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Mai Khanh có địa chỉ tại Thôn An Lộc, Xã Tịnh Long, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798940 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300798940 | Ngày cấp | 17-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Mai Khanh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Mai Khanh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Lộc, Xã Tịnh Long, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300798940 / 17-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Nhất Duy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp | |
4300798940, Huỳnh Nhất Duy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
26 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
27 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
34 | Vận tải đường ống | 49400 | |
35 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
36 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
37 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
38 | Xuất bản sách | 58110 | |
39 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
40 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
41 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
42 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
43 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
44 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
45 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
46 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
47 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
48 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
49 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
50 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
51 | Quảng cáo | 73100 | |
52 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
53 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
54 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
55 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
56 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
57 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
58 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
59 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
60 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |