Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phát Triển Đô Thị Lộc Đức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phát Triển Đô Thị Lộc Đức có địa chỉ tại 21 Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859209 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

(09/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859209

Ngày cấp 09-11-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phát Triển Đô Thị Lộc Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

21 Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300859209 / 09-11-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Việt Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    4300859209, Đoàn Việt Triều

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    12 Đại lý 46101
    13 Môi giới 46102
    14 Đấu giá 46103
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    24 Bán buôn xi măng 46632
    25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    26 Bán buôn kính xây dựng 46634
    27 Bán buôn sơn, vécni 46635
    28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    33 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    34 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    36 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    37 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    38 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    39 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    40 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    41 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    44 Hoạt động kiến trúc 71101
    45 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    46 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    47 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    51 Quảng cáo 73100
    52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    54 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    56 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    58 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    60 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    62 Cung ứng lao động tạm thời 78200