Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Quốc Toàn có địa chỉ tại Đường Trần Kiên (Nối dài), Tổ 5 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300294911 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300294911 | Ngày cấp | 28-03-2001 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Quốc Toàn | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3821140-09134965 / 055.3821140 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Trần Kiên (Nối dài), Tổ 5 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3821140-09134965 / 055.3821140 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Trần Kiên (Nối dài), Tổ 5 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300294911 / 03-01-2012 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-01-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/3/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Phan Thanh Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 5-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phan Thanh Lâm | Địa chỉ | Cụm 2, Xã Nghĩa Chánh | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Xuân | Địa chỉ | Xã Tịnh An | ||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300294911, Nguyễn Thị Xuân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
4 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 |