CôNG TY TNHH MTV XDTMDV VạN THàNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vạn Thành – CôNG TY TNHH MTV XDTMDV VạN THàNH có địa chỉ tại 289 đường Trường Chinh – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300775213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300775213 | Ngày cấp | 14-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vạn Thành | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XDTMDV VạN THàNH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905961819 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 289 đường Trường Chinh – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905961819 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 289 đường Trường Chinh – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300775213 / 14-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-03-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/14/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Phỉ Lượng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Điền Trang-Xã Nghĩa Trung-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300775213, Nguyễn Phỉ Lượng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |