CTY TNHH MTV XD TM HACO
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Haco – CTY TNHH MTV XD TM HACO có địa chỉ tại 158-Nguyễn Bỉnh Khiêm – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300758338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300758338 | Ngày cấp | 18-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Haco | Tên giao dịch | CTY TNHH MTV XD TM HACO | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935490199 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 158-Nguyễn Bỉnh Khiêm – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935490199 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 158-Nguyễn Bỉnh Khiêm – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300758338 / 18-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-05-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/18/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | 14 Phan Kế Bính, tổ 59-Phường Hải Cảng-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Tuấn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300758338, Nguyễn Văn Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 3 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 12 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 14 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 19 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 95290 | |