CôNG TY TNHH XD TM HUệ THIêN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Huệ Thiên – CôNG TY TNHH XD TM HUệ THIêN có địa chỉ tại Số: 68-Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300690665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300690665 | Ngày cấp | 12-09-2012 | Ngày đóng MST | 28-02-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Huệ Thiên | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH XD TM HUệ THIêN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556251158 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 68-Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556251158 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 68-Nguyễn Thụy – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300690665 / 12-09-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-09-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/12/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Long | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Minh Tây Nam-Xã Đức Minh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Minh Long | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300690665, Nguyễn Minh Long
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |