TTK CONSTRUCTION TRADING LIMITED COMPANY
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Ttk – TTK CONSTRUCTION TRADING LIMITED COMPANY có địa chỉ tại 80 Trần Hưng Đạo – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745184 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300745184 | Ngày cấp | 14-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Ttk | Tên giao dịch | TTK CONSTRUCTION TRADING LIMITED COMPANY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0908369869 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 80 Trần Hưng Đạo – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908369869 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 80 Trần Hưng Đạo – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300745184 / 14-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-11-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/13/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phan Thị Hiếu | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 80 đường Trần Hưng Đạo-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phan Thị Hiếu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300745184, Phan Thị Hiếu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 4 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 6 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
| 7 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 8 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 9 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | 28210 | |
| 10 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 11 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 12 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 13 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 15 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 16 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 17 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 18 | Phá dỡ | 43110 | |
| 19 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 24 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 25 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 27 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 30 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
| 31 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 32 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 33 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 34 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 35 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 36 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
