Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại An Cường
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại An Cường – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại An Cường có địa chỉ tại Số 99 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300803679 | Ngày cấp | 22-07-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại An Cường | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại An Cường | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 99 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300803679 / 22-07-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-07-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-07-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/22/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tiếng Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
4300803679, Nguyễn Tiếng Trung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
26 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
27 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
28 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
30 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
31 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
32 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
33 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
34 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
35 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
36 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
37 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
38 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
39 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
40 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
49 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
50 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
51 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
52 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
53 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
54 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
55 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
56 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
57 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
58 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
59 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
60 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
61 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
62 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
63 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
64 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
65 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
66 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
67 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
68 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
69 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
70 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
77 | Vận tải đường ống | 49400 | |
78 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
79 | Khách sạn | 55101 | |
80 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
81 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
82 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
83 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
84 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
85 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
86 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
87 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
88 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
89 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
90 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
91 | Xuất bản sách | 58110 | |
92 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
93 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
94 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
95 | Xuất bản phần mềm | 58200 |