CôNG TY TNHH MTV XD & SX NAM VIệT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Sản Xuất Nam Việt – CôNG TY TNHH MTV XD & SX NAM VIệT có địa chỉ tại Tổ 14 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300763176 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300763176 | Ngày cấp | 26-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Sản Xuất Nam Việt | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD & SX NAM VIệT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0939997809 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 14 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0939997809 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 14 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300763176 / 26-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-08-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Quốc Việt | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Bình Thanh-Xã Trà Bình-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300763176, Bùi Quốc Việt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 15 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
