CôNG TY TNHH MTV XD & TM GIA CáT BảO
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Gia Cát Bảo – CôNG TY TNHH MTV XD & TM GIA CáT BảO có địa chỉ tại Tổ 17 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300763313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300763313 | Ngày cấp | 01-09-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Gia Cát Bảo | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD & TM GIA CáT BảO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0945987351 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 17 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0945987351 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 17 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300763313 / 01-09-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-08-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quý Bình | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 1-Xã Đức Tân-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300763313, Nguyễn Quý Bình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
7 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
8 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
19 | Đại lý du lịch | 79110 | |
20 | Điều hành tua du lịch | 79120 |