CôNG TY TNHH MTV XD&TM HOàNG GIA KHANG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia Khang – CôNG TY TNHH MTV XD&TM HOàNG GIA KHANG có địa chỉ tại 50-Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300747456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300747456 | Ngày cấp | 19-12-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia Khang | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD&TM HOàNG GIA KHANG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905782384 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 50-Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905782384 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 50-Trương Quang Trọng – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300747456 / 19-12-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-12-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/19/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 40 | Tổng số lao động | 40 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Bùi Thanh Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | KDC 2B, tổ dân phố Liên Hiệp 1-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Thanh Sơn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300747456, Bùi Thanh Sơn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
16 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
17 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
18 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |