CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI NVH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Nvh – CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI NVH có địa chỉ tại Lô 131 Khu dân cư Bà Triệu, tổ 7 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300755231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300755231 | Ngày cấp | 19-03-2015 | Ngày đóng MST | 03-09-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Nvh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI NVH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0902337095 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 131 Khu dân cư Bà Triệu, tổ 7 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0902337095 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 131 Khu dân cư Bà Triệu, tổ 7 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300755231 / 19-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-03-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/19/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Hy | Địa chỉ chủ sở hữu | Lô 131 Khu dân cư Bà Triệu, tổ 7-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Hy | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300755231, Nguyễn Văn Hy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Quảng cáo | 73100 | |
11 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 |