Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phú Trung

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phú Trung

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phú Trung – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phú Trung có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Nghĩa Dũng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798644 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300798644

Ngày cấp 13-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phú Trung

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phú Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2, Xã Nghĩa Dũng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300798644 / 13-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Công Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300798644, Đinh Công Trung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    8 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    9 Bảo quản gỗ 16102
    10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    16 Xây dựng công trình công ích 42200
    17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    18 Phá dỡ 43110
    19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    28 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    29 Bán buôn hoa và cây 46202
    30 Bán buôn động vật sống 46203
    31 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    33 Bán buôn gạo 46310
    34 Bán buôn thực phẩm 4632
    35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    36 Bán buôn thủy sản 46322
    37 Bán buôn rau, quả 46323
    38 Bán buôn cà phê 46324
    39 Bán buôn chè 46325
    40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    43 Bán buôn vải 46411
    44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    45 Bán buôn hàng may mặc 46413
    46 Bán buôn giày dép 46414
    47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    61 Bán buôn quặng kim loại 46621
    62 Bán buôn sắt, thép 46622
    63 Bán buôn kim loại khác 46623
    64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    67 Bán buôn xi măng 46632
    68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    69 Bán buôn kính xây dựng 46634
    70 Bán buôn sơn, vécni 46635
    71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    78 Bán buôn cao su 46694
    79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    83 Bán buôn tổng hợp 46900
    84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    91 Vận tải đường ống 49400
    92 Cho thuê xe có động cơ 7710
    93 Cho thuê ôtô 77101
    94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    105 Cung ứng lao động tạm thời 78200