CôNG TY TNHH MTV XD Và TM PHướC SơN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phước Sơn – CôNG TY TNHH MTV XD Và TM PHướC SơN có địa chỉ tại Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300777683 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Mã số ĐTNT | 4300777683 | Ngày cấp | 12-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Phước Sơn | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD Và TM PHướC SơN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300777683 / 12-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/12/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-130-133 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Kim Toàn | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 1-Thị trấn La Hà-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | Loại thuế phải nộp | |
4300777683, Phạm Thị Kim Toàn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
14 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
15 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
16 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |