CôNG TY XâY DựNG Và THươNG MạI THàNH TấN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thành Tấn – CôNG TY XâY DựNG Và THươNG MạI THàNH TấN có địa chỉ tại Hẻm 1055, đường Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300237180 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300237180 | Ngày cấp | 26-09-2006 | Ngày đóng MST | 27-06-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Thành Tấn | Tên giao dịch | CôNG TY XâY DựNG Và THươNG MạI THàNH TấN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3827074-09134979 / 055.3827074 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 1055, đường Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3827074-09134979 / 055.3827074 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 1055, đường Quang Trung – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300237180 / 27-01-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-02-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/12/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 16-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Thành | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Kim Yến | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300237180, Nguyễn Thị Kim Yến
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 4 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 07300 | |
| 5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 6 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 8 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Phá dỡ | 43110 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 14 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |