CôNG TY TNHH MTV XD & TM TOàN GIA PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Toàn Gia Phát – CôNG TY TNHH MTV XD & TM TOàN GIA PHáT có địa chỉ tại Lô 20/1 Khu dân cư Bàu Giang-Cầu Mới – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300687006 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300687006 | Ngày cấp | 14-08-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Toàn Gia Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD & TM TOàN GIA PHáT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055-3716019-09134900 / 055-3716019 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 20/1 Khu dân cư Bàu Giang-Cầu Mới – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-3716019-09134900 / 055-3716019 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 20/1 Khu dân cư Bàu Giang-Cầu Mới – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300687006 / 14-08-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-08-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/14/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phan Đình Thắng | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Phan Đình Thắng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300687006, Phan Đình Thắng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
16 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
17 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
20 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm | 66220 | |
25 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |