Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Xây Lắp 3 Miền có địa chỉ tại 1060/4 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(08/04/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300851866 | Ngày cấp | 08-04-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Xây Lắp 3 Miền | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 1060/4 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300851866 / 08-04-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 08-04-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-04-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/8/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thắng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | ||||||
4300851866, Nguyễn Văn Thắng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 18 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 19 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 20 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 21 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 22 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 23 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 24 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 25 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 27 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 28 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 32 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 35 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 38 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 39 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 40 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 41 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 42 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 43 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 44 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 45 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 46 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 47 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
| 48 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
| 49 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
| 50 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
| 51 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
| 52 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
| 53 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
| 54 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 55 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 56 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 57 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 58 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 59 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 60 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 61 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 62 | Quảng cáo | 73100 | |
| 63 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 64 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 65 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 66 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
| 67 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
| 68 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
| 69 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
| 70 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
| 71 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
| 72 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
| 73 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
