CôNG TY TNHH MTV XD VT THàNH VượNG PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vận Tải Thành Vượng Phát – CôNG TY TNHH MTV XD VT THàNH VượNG PHáT có địa chỉ tại 133- Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300751438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
| Mã số ĐTNT | 4300751438 | Ngày cấp | 17-01-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Vận Tải Thành Vượng Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD VT THàNH VượNG PHáT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 01675838168 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 133- Quang Trung – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01675838168 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 133- Quang Trung – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300751438 / 17-01-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-01-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/16/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-171 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm Khê Ba, thôn Mỹ Lại-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Dũng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300751438, Nguyễn Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 11 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 13 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 18 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 21 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 22 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 23 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
| 24 | Quảng cáo | 73100 | |
| 25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
