Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Công Minh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Công Minh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Công Minh có địa chỉ tại Số 140/20/15, đường Hoàng Hoa Thám, tổ 17, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813765 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300813765 | Ngày cấp | 07-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Công Minh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Công Minh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 140/20/15, đường Hoàng Hoa Thám, tổ 17, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300813765 / 07-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/7/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phan Thị Sự | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp | |
4300813765, Phan Thị Sự
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
22 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
23 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
24 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
25 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
26 | Phá dỡ | 43110 | |
27 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
28 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
29 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
30 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
31 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
32 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
33 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
35 | Bán buôn gạo | 46310 | |
36 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
37 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
38 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
39 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
41 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
42 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
43 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
44 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
45 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
46 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
47 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
48 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
49 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
50 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
51 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
52 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
53 | Bán buôn cao su | 46694 | |
54 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
55 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
56 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
57 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
58 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
59 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
66 | Vận tải đường ống | 49400 | |
67 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
68 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
69 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
70 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
71 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
72 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
73 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
74 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
75 | Quảng cáo | 73100 | |
76 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
77 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
78 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
79 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
80 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
81 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
82 | Hoạt động thú y | 75000 |