Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đức Trường

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đức Trường

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đức Trường – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đức Trường có địa chỉ tại 380/20 Nguyễn Công Phương, tổ 10, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300817907

Ngày cấp 22-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đức Trường

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đức Trường

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

380/20 Nguyễn Công Phương, tổ 10, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817907 / 22-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300817907, Phạm Hồng Tuyên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    29 Bán buôn quặng kim loại 46621
    30 Bán buôn sắt, thép 46622
    31 Bán buôn kim loại khác 46623
    32 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    35 Bán buôn xi măng 46632
    36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    37 Bán buôn kính xây dựng 46634
    38 Bán buôn sơn, vécni 46635
    39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    51 Vận tải đường ống 49400
    52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    53 Hoạt động kiến trúc 71101
    54 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    55 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    56 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    60 Quảng cáo 73100
    61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    62 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    63 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    71 Cung ứng lao động tạm thời 78200