Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Hạ Tầng Quảng Ngãi

Quang Ngai Construction Installation Infrastructure Limited Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Hạ Tầng Quảng Ngãi – Quang Ngai Construction Installation Infrastructure Limited Company có địa chỉ tại 568 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300860331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(09/12/2020)

Mã số ĐTNT

4300860331

Ngày cấp 09-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Hạ Tầng Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Quang Ngai Construction Installation Infrastructure Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

568 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300860331 / 09-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300860331, Nguyễn Đình Tuấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
    3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
    4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    6 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    11 Hoạt động kiến trúc 71101
    12 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    13 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    18 Quảng cáo 73100
    19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    21 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    23 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    25 Hoạt động thú y 75000