Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Tín Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Tín Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Tín Dũng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Tín Dũng có địa chỉ tại 345 Trường Chinh, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Mã số ĐTNT

4300818072

Ngày cấp 25-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Tín Dũng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Tín Dũng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

345 Trường Chinh, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818072 / 25-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Nguyên Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Loại thuế phải nộp

    4300818072, Nguyễn Nguyên Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    24 Xây dựng công trình công ích 42200
    25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    26 Phá dỡ 43110
    27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    44 Bán buôn xi măng 46632
    45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    46 Bán buôn kính xây dựng 46634
    47 Bán buôn sơn, vécni 46635
    48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    57 Vận tải đường ống 49400
    58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    59 Hoạt động kiến trúc 71101
    60 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    61 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    62 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    63 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    66 Quảng cáo 73100
    67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    69 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    70 Cho thuê xe có động cơ 7710
    71 Cho thuê ôtô 77101
    72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290