Công Ty TNHH Năng Lượng Và Môi Trường E&e có địa chỉ tại 74/01 Võ Tùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856550 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(17/08/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300856550 | Ngày cấp | 17-08-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Năng Lượng Và Môi Trường E&e | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 74/01 Võ Tùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300856550 / 17-08-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 17-08-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-08-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/17/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Quốc Thiều | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300856550, Nguyễn Quốc Thiều
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 12 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
| 13 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
| 14 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 15 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 17 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 18 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 19 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 20 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 25 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 26 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 27 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 28 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 29 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
| 30 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |