Nature Activity Co.,ltd
Công Ty TNHH Nature Activity – Nature Activity Co.,ltd có địa chỉ tại 98 Nguyễn Bá Loan, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868764 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Mã số ĐTNT | 4300868764 | Ngày cấp | 28-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Nature Activity | Tên giao dịch | Nature Activity Co.,ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 98 Nguyễn Bá Loan, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300868764 / 28-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-04-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/28/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Vân Dung | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | Loại thuế phải nộp | |
4300868764, Nguyễn Ngọc Vân Dung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
10 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
11 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
12 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
13 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
14 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
15 | Xuất bản sách | 58110 | |
16 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
17 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
18 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
19 | Xuất bản phần mềm | 58200 |