Công Ty TNHH Ngân Nhiên có địa chỉ tại Số: 71-Bắc Sơn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300500314 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300500314 | Ngày cấp | 11-01-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Ngân Nhiên | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553816558 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 71-Bắc Sơn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553816558 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 71-Bắc Sơn – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300500314 / 12-01-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/15/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 14 | Tổng số lao động | 14 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Thị Tuyết Huệ | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Thị Tuyết Huệ | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300500314, Phạm Thị Tuyết Huệ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 2 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 3 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 5 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
| 6 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 7 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 11 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 12 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
