Tin Phat Quang Ngai Human Resources And International Study Abroad Limited Company
Công Ty TNHH Nhân Lực Và Du Học Quốc Tế Tín Phát Quảng Ngãi – Tin Phat Quang Ngai Human Resources And International Study Abroad Limited Company có địa chỉ tại 03/20/01/34 tổ 8, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869366 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
| Mã số ĐTNT | 4300869366 | Ngày cấp | 18-05-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Nhân Lực Và Du Học Quốc Tế Tín Phát Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Tin Phat Quang Ngai Human Resources And International Study Abroad Limited Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 03/20/01/34 tổ 8, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300869366 / 18-05-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 18-05-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-05-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/18/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Hoàng Đăng Quảng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | Loại thuế phải nộp | |||||
4300869366, Hoàng Đăng Quảng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 2 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 3 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 4 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 5 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 6 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
| 7 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
| 8 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
| 9 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
| 10 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 11 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 12 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 19 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 21 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 22 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 23 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 24 | Bưu chính | 53100 | |
| 25 | Chuyển phát | 53200 | |
| 26 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 27 | Khách sạn | 55101 | |
| 28 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 29 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 30 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 32 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 33 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 34 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 35 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 36 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 37 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 38 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 39 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 40 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 41 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 42 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 43 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
| 44 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 45 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
| 46 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
| 47 | Hoạt động thú y | 75000 | |
| 48 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 49 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 50 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 51 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 52 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 53 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 54 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
| 55 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
| 56 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
| 57 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 58 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 59 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 60 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
| 61 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
| 62 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
| 63 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
| 64 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 65 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 66 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 67 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
| 68 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
| 69 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
| 70 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
| 71 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
| 72 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
| 73 | Dạy nghề | 85322 | |
| 74 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
| 75 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
| 76 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
| 77 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
| 78 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
| 79 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 | |
