Công Ty TNHH Nhật Toàn Thắng có địa chỉ tại Tổ 1 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Mã số ĐTNT | 4300766434 | Ngày cấp | 06-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Nhật Toàn Thắng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913496567 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 1 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913496567 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 1 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300766434 / 06-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-11-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/6/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thắng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 1-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300766434, Huỳnh Thắng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 13220 | |
2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
13 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
14 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
20 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
23 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
24 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |