Agrical Linh Dan Mien Trung Company Limited
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Linh Đan Miền Trung – Agrical Linh Dan Mien Trung Company Limited có địa chỉ tại Lô 41 Khu đô thị An Phú Sinh, đường Trần Thủ Độ, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815642 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Mã số ĐTNT | 4300815642 | Ngày cấp | 11-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Nông Nghiệp Linh Đan Miền Trung | Tên giao dịch | Agrical Linh Dan Mien Trung Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 41 Khu đô thị An Phú Sinh, đường Trần Thủ Độ, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815642 / 11-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 11-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/11/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Quốc Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Loại thuế phải nộp |
4300815642, Phạm Quốc Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
20 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
21 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
22 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
23 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
24 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
25 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
26 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
27 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
28 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
29 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
30 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
31 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
32 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
33 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
34 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
35 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
36 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
37 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
38 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
39 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
40 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
41 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
42 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
43 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
44 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
45 | Khai thác gỗ | 02210 | |
46 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
47 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
48 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
49 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
50 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
51 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
52 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
53 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
54 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
55 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
56 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
57 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
58 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
59 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
60 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
61 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
62 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
63 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
64 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
65 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
66 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
67 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
68 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
69 | Bán buôn gạo | 46310 | |
70 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
71 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
72 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
73 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
74 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
75 | Bán buôn chè | 46325 | |
76 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
77 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
80 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
81 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
82 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
83 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
84 | Vận tải đường ống | 49400 |