Công Ty TNHH Ô Tô Sơn Nam

Công Ty TNHH Ô Tô Sơn Nam

Công Ty TNHH Ô Tô Sơn Nam – Công Ty TNHH Ô Tô Sơn Nam có địa chỉ tại 97-Lê Thánh Tôn, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Mã số ĐTNT

4300803654

Ngày cấp 21-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ô Tô Sơn Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Ô Tô Sơn Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

97-Lê Thánh Tôn, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300803654 / 21-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

    4300803654, Nguyễn Hồng Sơn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    22 Vận tải đường ống 49400
    23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    30 Cho thuê xe có động cơ 7710
    31 Cho thuê ôtô 77101
    32 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    33 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    34 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    35 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290