DGS CO.,LTD
Công Ty TNHH Phát Triển Hạt Giống Vàng – DGS CO.,LTD có địa chỉ tại Số: 249-An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300738596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300738596 | Ngày cấp | 26-06-2014 | Ngày đóng MST | 18-09-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Phát Triển Hạt Giống Vàng | Tên giao dịch | DGS CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0977842939 / 0553713499 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 249-An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977842939 / 0553713499 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 249-An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300738596 / 26-06-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-06-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/25/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-555-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trương Thanh Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Xuân Lai-Xã Xuân Thủy-Huyện Lệ Thuỷ-Quảng Bình | ||||
| Tên giám đốc | Trương Thanh Nam | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300738596, Trương Thanh Nam
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng lúa | 01110 | |
| 2 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
| 3 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
| 4 | Trồng cây mía | 01140 | |
| 5 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
| 7 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 11 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 12 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 13 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 14 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 15 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
| 16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 17 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 18 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 20 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 21 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 22 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 24 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
