STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | | 01300 |
2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
3 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | | 01500 |
4 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | | 01610 |
5 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | | 01620 |
6 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | | 01630 |
7 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
8 | Sản xuất thảm, chăn đệm | | 13230 |
9 | In ấn | | 18110 |
10 | Dịch vụ liên quan đến in | | 18120 |
11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
12 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | | 32900 |
13 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | | 33120 |
14 | Sửa chữa thiết bị khác | | 33190 |
15 | Xây dựng nhà các loại | | 41000 |
16 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
17 | Xây dựng công trình công ích | | 42200 |
18 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | | 42900 |
19 | Phá dỡ | | 43110 |
20 | Chuẩn bị mặt bằng | | 43120 |
21 | Lắp đặt hệ thống điện | | 43210 |
22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
23 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | | 43290 |
24 | Hoàn thiện công trình xây dựng | | 43300 |
25 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | | 43900 |
26 | Bán buôn gạo | | 46310 |
27 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
28 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
29 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
30 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
31 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | | 46510 |
32 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | | 46520 |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
34 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
35 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
37 | Bán buôn tổng hợp | | 46900 |
38 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | | 47620 |
39 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | | 47640 |
40 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | | 47893 |
41 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | | 47910 |
42 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | | 62090 |
43 | Quảng cáo | | 73100 |
44 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | | 74100 |
45 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
46 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | | 77210 |
47 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | | 77290 |
48 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
49 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
50 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | | 82300 |
51 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | | 95110 |
52 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | | 95120 |
53 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | | 95210 |
54 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | | 95220 |
55 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | | 95240 |