Công Ty TNHH Quang Phú Hoàng có địa chỉ tại Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300721585 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
| Mã số ĐTNT | 4300721585 | Ngày cấp | 10-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Quang Phú Hoàng | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905687979 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905687979 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300721585 / 10-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-10-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/9/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Tất Thắng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 15-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Tất Thắng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300721585, Lê Tất Thắng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 3 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Phá dỡ | 43110 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 15 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 16 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 17 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 19 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 22 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 23 | Giáo dục mầm non | 85100 | |