QUYếT THắNG CO, LTD
Công Ty TNHH Quyết Thắng – QUYếT THắNG CO, LTD có địa chỉ tại Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300486074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300486074 | Ngày cấp | 22-10-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Quyết Thắng | Tên giao dịch | QUYếT THắNG CO, LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914629509 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914629509 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 15 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300486074 / 26-10-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-10-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/24/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Văn Lộc | Địa chỉ chủ sở hữu | 115 Mạc Đĩnh Chi-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Văn Lộc | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300486074, Phạm Văn Lộc
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 4 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 5 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 6 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
| 7 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 8 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 9 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
| 10 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 11 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
| 12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 15 | Phá dỡ | 43110 | |
| 16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 20 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 24 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 26 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 27 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |