RONG VANG CO.,LTD
Công Ty TNHH Rồng Vàng – RONG VANG CO.,LTD có địa chỉ tại Số: 209 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300341343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số ĐTNT | 4300341343 | Ngày cấp | 01-08-2006 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Rồng Vàng | Tên giao dịch | RONG VANG CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0914030507 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 209 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0914030507 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 209 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300341343 / 12-07-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/12/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Văn Tạo | Địa chỉ chủ sở hữu | 209 Nguyễn Công Phương-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Văn Tạo | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Phạm Thị Tố Tâm | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
|
4300341343, Phạm Thị Tố Tâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
4 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
6 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
7 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
8 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
9 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
14 | Phá dỡ | 43110 | |
15 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
16 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
19 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
20 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
22 | Bán buôn gạo | 46310 | |
23 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
24 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
25 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
28 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
29 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
30 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
31 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
33 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
34 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300341343 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Rồng Vàng | 60 Hùng Vương |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300341343 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Rồng Vàng | 60 Hùng Vương |